Có 2 kết quả:

严酷 yán kù ㄧㄢˊ ㄎㄨˋ嚴酷 yán kù ㄧㄢˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bitter
(2) harsh
(3) grim
(4) ruthless
(5) severe
(6) cut-throat (competition)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bitter
(2) harsh
(3) grim
(4) ruthless
(5) severe
(6) cut-throat (competition)

Bình luận 0